Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân
|*-{people}국민, 민족 모두, 인민, 가족, 친척, 많이 살게 하다|-{citizen}(출생 또는 귀화로 시민권을 가진)공민, 국민, 인민, 시민, 도시인, (군인.경관 등에 대하여)민간인, 일반인, 주민, (자신보다)단조롭고 보수적인 그룹에 속해 있는 사람, 융통성이 없는 딱딱한 사람, ~ly, ~ship 시민권, 공민권, 공민의 신분(자격)
* Từ tham khảo/words other:
-
dăn
-
dạn
-
dấn
-
dần
-
dẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân
* Từ tham khảo/words other:
- dăn
- dạn
- dấn
- dần
- dẫn