Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dẫn
|*-{to conduct}행동하다, 처신하다, 지휘하다, 이끌다, 안내하다, 호송하다, (업무등을)수행하다, 처리하다, 경영(관리)하다, 전도하다, 안내하다, 이끌다, (버스 등의)차장을 하다, (악곡 등을)지휘하다|-{to guide}안내자, 가이드, 지도자, 지휘자, 정찰대, 소녀단, 길잡이, 안내, 도표 guide 안내하다, 이끌다, 지도(지배)하다, 움직이다, 재촉하다|-{to escort to lead}
* Từ tham khảo/words other:
-
dận
-
dằn
-
đan
-
đàn
-
đạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dẫn
* Từ tham khảo/words other:
- dận
- dằn
- đan
- đàn
- đạn