Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đan
|*-{to knit}뜨다, 짜다, 밀착시키다, (눈살을) 찌푸리다, 편물(뜨개질)하다, 접합하다, well ~ 꽉 짼 (체격), ~ goods 메리야스 류|-{to weavear}
* Từ tham khảo/words other:
-
đàn
-
đạn
-
đản
-
đần
-
đằn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đan
* Từ tham khảo/words other:
- đàn
- đạn
- đản
- đần
- đằn