Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dần
|*-{to beat}(계속해서)치다, (달걀을)휘젓다, 박자를 맞추다, 지게 하다, 속이다, 면하다-연거푸 치다, (심장, 맥박이)뛰다-계속해서 치기, 순찰, 특종기사
* Từ tham khảo/words other:
-
dẫn
-
dận
-
dằn
-
đan
-
đàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dần
* Từ tham khảo/words other:
- dẫn
- dận
- dằn
- đan
- đàn