Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gỡ tội
|*-{exculpate}무죄로하다, 무죄를 증명하다(exculpate oneself 자기의 무조를 입증하다)
* Từ tham khảo/words other:
-
goá
-
goá bụa
-
góc
-
gốc
-
gộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gỡ tội
* Từ tham khảo/words other:
- goá
- goá bụa
- góc
- gốc
- gộc