Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gốc
|*-{foot}발, 발부분, 걸음, 보병, 산기슭, (페이지)아랫 부분, (물건의)최하부, 말석, 꼴찌, 운각, 걷다, 딛다, (양말에)족부를 대다|-{origin}기원, 가문, 태생, 혈통
* Từ tham khảo/words other:
-
gộc
-
góc cạnh
-
gốc gác
-
gốc ghép
-
gốc phần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gốc
* Từ tham khảo/words other:
- gộc
- góc cạnh
- gốc gác
- gốc ghép
- gốc phần