Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gộc
|*-{bamboo stock}|-{Stocky}땅딸막한, 단단한|-{(thông tục) Big (nói về người)}
* Từ tham khảo/words other:
-
góc cạnh
-
gốc gác
-
gốc ghép
-
gốc phần
-
gốc rễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gộc
* Từ tham khảo/words other:
- góc cạnh
- gốc gác
- gốc ghép
- gốc phần
- gốc rễ