Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
goá bụa
|*-{widow}미망인, 과부, (카드)돌리고 남은 패 widow 과부(홀아비)로 만들다 widow 아내를(남편을)여윈
* Từ tham khảo/words other:
-
góc
-
gốc
-
gộc
-
góc cạnh
-
gốc gác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
goá bụa
* Từ tham khảo/words other:
- góc
- gốc
- gộc
- góc cạnh
- gốc gác