Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giòn
|*-{brittle}부서지기쉬운|-{fragide}|-{crispy}파삭파삭한, 아삭아삭하는, 부스러지기 쉬운, 활발한, 산뜻한, 곱슬곱슬한, crispiness
* Từ tham khảo/words other:
-
gión
-
giờn
-
giỡn
-
giòn giã
-
gion giỏn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giòn
* Từ tham khảo/words other:
- gión
- giờn
- giỡn
- giòn giã
- gion giỏn