Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gion giỏn
|*-{babbling}재잘거리는, 졸졸 흐르는, 수다, 졸졸 흐르는 소리|-{glib (nói về trẻ em)}
* Từ tham khảo/words other:
-
giôn giốt
-
giòn tan
-
giong
-
gióng
-
giông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gion giỏn
* Từ tham khảo/words other:
- giôn giốt
- giòn tan
- giong
- gióng
- giông