Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gión
|*-{pinch}꼬집다, 집다, 잘라내다, 죄다, 괴롭히다, 수척하게 하다, 움츠러들게 하다, 바싹조리차다, 훔치다, 체포하다-죄어들다(구두 따위가)꼭기다, 인색하게 굴다, 광맥이가늘어지다, 꼬집음, 어려움
* Từ tham khảo/words other:
-
giờn
-
giỡn
-
giòn giã
-
gion giỏn
-
giôn giốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gión
* Từ tham khảo/words other:
- giờn
- giỡn
- giòn giã
- gion giỏn
- giôn giốt