Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờn
|*-{to wander}걸어 돌아다니다, 헤매다(about), 길을 잘못 들다, 옆길로 벗어나다, 두서(종잡을 수)없이 되다, (열 따위로)헛소리하다, (정신이) 오락가락하다
* Từ tham khảo/words other:
-
giỡn
-
giòn giã
-
gion giỏn
-
giôn giốt
-
giòn tan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờn
* Từ tham khảo/words other:
- giỡn
- giòn giã
- gion giỏn
- giôn giốt
- giòn tan