Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ngày mai
@ngày mai|- [tomorrow] morgen
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày mùa
-
ngay ngắn
-
ngây ngô
-
ngày sinh
-
ngay thẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày mai
* Từ tham khảo/words other:
- ngày mùa
- ngay ngắn
- ngây ngô
- ngày sinh
- ngay thẳng