Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ngay thẳng
@ngay thẳng|- [honest] aufrichtig, ehrenwerte, ehrlich, redlich
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày tháng
-
ngay thật
-
ngây thơ
-
ngày thường
-
ngày xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngay thẳng
* Từ tham khảo/words other:
- ngày tháng
- ngay thật
- ngây thơ
- ngày thường
- ngày xanh