Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ngày tháng
@ngày tháng|- [date] Datum, Termin, Verabredung, Zeitangabe, Zeitpunkt|- [time] Takt, Tempo, Zeit, zeitlich
* Từ tham khảo/words other:
-
ngay thật
-
ngây thơ
-
ngày thường
-
ngày xanh
-
ngày xưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày tháng
* Từ tham khảo/words other:
- ngay thật
- ngây thơ
- ngày thường
- ngày xanh
- ngày xưa