Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ngay ngắn
@ngay ngắn|- [Neat] gepflegt, geschickt, hübsch, nett, niedlich, ordentlich, sauber|- [tidy] aufgeräumt, ordentlich
* Từ tham khảo/words other:
-
ngây ngô
-
ngày sinh
-
ngay thẳng
-
ngày tháng
-
ngay thật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngay ngắn
* Từ tham khảo/words other:
- ngây ngô
- ngày sinh
- ngay thẳng
- ngày tháng
- ngay thật