Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yểm tế
* đtừ|- to cover, to hide
* Từ tham khảo/words other:
-
ống pha-lốp
-
ông phật
-
ông phệnh
-
ông phó
-
ông phỗng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yểm tế
* Từ tham khảo/words other:
- ống pha-lốp
- ông phật
- ông phệnh
- ông phó
- ông phỗng