Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
héo nhăn
- shrivel and wrinkle
* Từ tham khảo/words other:
-
chất tùng lam
-
chất ức chế
-
chất vấn
-
chất vấn ai
-
chật vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
héo nhăn
* Từ tham khảo/words other:
- chất tùng lam
- chất ức chế
- chất vấn
- chất vấn ai
- chật vật