Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
y tế
* noun
- health service
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
y tế
- (public) health|= tổ chức y tế thế giới world health organization; who
* Từ tham khảo/words other:
-
có gân
-
có gan ăn cướp, có gan chịu đòn
-
có gân cong
-
có gân cốt
-
có gan làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
y tế
* Từ tham khảo/words other:
- có gân
- có gan ăn cướp, có gan chịu đòn
- có gân cong
- có gân cốt
- có gan làm