Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xúp
- soup|= nếu xúp nóng quá thì thổi cho mau nguội blow on your soup if it's too hot|= xúp thơm quá! that soup smells delicious!
* Từ tham khảo/words other:
-
trái đạn ghém
-
trái đạn khói
-
trái đào
-
trái đạo
-
trái đạo đức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xúp
* Từ tham khảo/words other:
- trái đạn ghém
- trái đạn khói
- trái đào
- trái đạo
- trái đạo đức