Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gọn mắt
- attractively tidy
=Gian buồng này trông gọn mắt+This room is attractivvely tidy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gọn mắt
- attractively tidy|= gian buồng này trông gọn mắt this room is attractivvely tidy
* Từ tham khảo/words other:
-
bốc dở hàng hóa lên bờ
-
bốc dỡ lên bờ
-
bốc dỡ ở trên tàu xuống
-
bốc đồng
-
bọc đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gọn mắt
* Từ tham khảo/words other:
- bốc dở hàng hóa lên bờ
- bốc dỡ lên bờ
- bốc dỡ ở trên tàu xuống
- bốc đồng
- bọc đường