Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gợn sóng
- ripple|= những gợn sóng của nước hồ the ripples of the lake|- wavy|= chú ý những dòng gợn sóng trong tài liệu to pay attention to the wavy lines in a document
* Từ tham khảo/words other:
-
bán đắt
-
bán đắt hàng
-
ban đầu
-
bán đấu giá
-
bán đấu giá kiểu hà lan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gợn sóng
* Từ tham khảo/words other:
- bán đắt
- bán đắt hàng
- ban đầu
- bán đấu giá
- bán đấu giá kiểu hà lan