Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuống thuyền
- to get into a boat; to go on board; to embark|= đưa hàng xuống thuyền to take goods on board
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền phong
-
tiên phong đạo cốt
-
tiên phụ
-
tiền phụ cấp
-
tiền phụ cấp cho người góa chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuống thuyền
* Từ tham khảo/words other:
- tiền phong
- tiên phong đạo cốt
- tiên phụ
- tiền phụ cấp
- tiền phụ cấp cho người góa chồng