Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lãnh lương
- to get/draw one's pay; to receive one's salary|= lãnh lương cao to earn good wages; to receive a high salary; to be a big earner|= làm nghề này lãnh lương cao lắm this job pays very well
* Từ tham khảo/words other:
-
khăng khăng giữ ý kiến mình
-
khẳng kheo
-
khăng khít
-
khẳng khiu
-
kháng khuẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lãnh lương
* Từ tham khảo/words other:
- khăng khăng giữ ý kiến mình
- khẳng kheo
- khăng khít
- khẳng khiu
- kháng khuẩn