Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kháng cáo
- (cũ) như chống án Appeal (to a higher court)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kháng cáo
- xem chống án|= kháng cáo một quyết định to appeal against a decision
* Từ tham khảo/words other:
-
cá nheo
-
cá nheo âu
-
ca nhi
-
ca nhỏ
-
cá nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kháng cáo
* Từ tham khảo/words other:
- cá nheo
- cá nheo âu
- ca nhi
- ca nhỏ
- cá nhỏ