Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xướng khởi
* đtừ|- to instigate, to take the initiative
* Từ tham khảo/words other:
-
quá khứ
-
quá khứ bất định
-
quá khư gần đây
-
quá khứ xa
-
quá kích động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xướng khởi
* Từ tham khảo/words other:
- quá khứ
- quá khứ bất định
- quá khư gần đây
- quá khứ xa
- quá kích động