Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập đàn
- set up altar|= lập đàn cầu tế set up an altar to offer gifts and prayers to heaven
* Từ tham khảo/words other:
-
không hẳn
-
không hạn chế
-
không hạn chế chơi bời rượu chè
-
không hạn chế tốc độ
-
không hạn định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập đàn
* Từ tham khảo/words other:
- không hẳn
- không hạn chế
- không hạn chế chơi bời rượu chè
- không hạn chế tốc độ
- không hạn định