Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mứa
- In excess, more than one can manage (xem bỏ mứa, thừa mứa)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mứa
- in excess, more than one can manage (xem bỏ mứa, thừa mứa); leave (food, one's own portion) unfinished (bỏ mứa)
* Từ tham khảo/words other:
-
cất đầu
-
cắt đầu
-
cắt dây rốn
-
cất đi
-
cắt đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mứa
* Từ tham khảo/words other:
- cất đầu
- cắt đầu
- cắt dây rốn
- cất đi
- cắt đi