Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cất đi
* verb
-To put away; to take away
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cất đi
* đtừ|- to put away; to take away
* Từ tham khảo/words other:
-
bản khắc ở quan tài
-
bán khai
-
bàn khai có tuyên thệ
-
bản khai làm chứng
-
bản khai trong cuộc điều tra số dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cất đi
* Từ tham khảo/words other:
- bản khắc ở quan tài
- bán khai
- bàn khai có tuyên thệ
- bản khai làm chứng
- bản khai trong cuộc điều tra số dân