Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mửa
* verb
- to vomit; to spew up (food)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mửa
- to vomit; to throw up; to spew up
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt dặt
-
cắt đặt
-
cất đầu
-
cắt đầu
-
cắt dây rốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mửa
* Từ tham khảo/words other:
- cắt dặt
- cắt đặt
- cất đầu
- cắt đầu
- cắt dây rốn