Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập công
* verb
- to achieve a feat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lập công
* đtừ|- to achieve a feat
* Từ tham khảo/words other:
-
căn bản
-
căn bản khác nhau
-
cân bằng
-
cận bàng
-
cân bằng tỉ số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập công
* Từ tham khảo/words other:
- căn bản
- căn bản khác nhau
- cân bằng
- cận bàng
- cân bằng tỉ số