Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xướng bài cao hơn
* ngđtừ|- overbid, overcall
* Từ tham khảo/words other:
-
miệng súng
-
miếng tháp cột buồm
-
miệng thế gian
-
miếng thịt bê hầm
-
miếng thịt bê rán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xướng bài cao hơn
* Từ tham khảo/words other:
- miệng súng
- miếng tháp cột buồm
- miệng thế gian
- miếng thịt bê hầm
- miếng thịt bê rán