Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ rách
* dtừ|- abrasion
* Từ tham khảo/words other:
-
gắn huân chương
-
gắn huy chương
-
gần kề
-
gần kề miệng lỗ
-
gần kề với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ rách
* Từ tham khảo/words other:
- gắn huân chương
- gắn huy chương
- gần kề
- gần kề miệng lỗ
- gần kề với