Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất vốn để khai khác
* dtừ|- habilitation|* ngđtừ|- habilitate
* Từ tham khảo/words other:
-
xương tro
-
xương trụ
-
xương tủy
-
xướng tùy
-
xương ức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất vốn để khai khác
* Từ tham khảo/words other:
- xương tro
- xương trụ
- xương tủy
- xướng tùy
- xương ức