Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
com pa
* dtừ|- compasses; dividers
com pa
* dtừ|- divider, compass
* Từ tham khảo/words other:
-
đà nẵng
-
đã nấu sẵn
-
đã nảy chồi
-
đá ném ở tay xuống khi chưa đụng đất
-
đá nền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
com pa
* Từ tham khảo/words other:
- đà nẵng
- đã nấu sẵn
- đã nảy chồi
- đá ném ở tay xuống khi chưa đụng đất
- đá nền