Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơm nuôi
- food supplied by the employer (to the employee)
* Từ tham khảo/words other:
-
thạch đảm
-
thách đánh
-
thách đấu
-
thách đấu gươm
-
thạch địa hóa học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơm nuôi
* Từ tham khảo/words other:
- thạch đảm
- thách đánh
- thách đấu
- thách đấu gươm
- thạch địa hóa học