Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất khẩu
- to export|= xuất khẩu nguyên liệu to export raw materials|= ' dành để xuất khẩu ' 'for export only'
* Từ tham khảo/words other:
-
bẵng
-
bằng 100 mét vuông
-
bằng amiăng
-
bằng an
-
bằng ba lần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- bẵng
- bằng 100 mét vuông
- bằng amiăng
- bằng an
- bằng ba lần