Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền mất tật mang
- to spend money (on a quack doctor) and only get worse
* Từ tham khảo/words other:
-
người châm ngòi nổ
-
người chấm nhẹ
-
người chậm như sên
-
người chăm nom
-
người chậm rề rề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền mất tật mang
* Từ tham khảo/words other:
- người châm ngòi nổ
- người chấm nhẹ
- người chậm như sên
- người chăm nom
- người chậm rề rề