Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến mạnh
* dtừ|- advance vigorously
* Từ tham khảo/words other:
-
sáng kiến phòng thủ chiến lược
-
sáng kiến tài tình
-
sàng lắc
-
sáng láng
-
sáng lập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến mạnh
* Từ tham khảo/words other:
- sáng kiến phòng thủ chiến lược
- sáng kiến tài tình
- sàng lắc
- sáng láng
- sáng lập