bá | * noun - Earldom - Chief vassal - Aunt =thuốc trị bá chứng panacea, cure-all * verb - To embrace, to hug, to fold in one's arns |
bá | * dtừ|- earldom; chief vassal; count; uncle; father's elder sibling; aunt|= thuốc trị bá chứng panacea, cure-all|= bá quyền lãnh đạo hegemony|* đtừ|- to embrace, to hug, to fold in one's arms; put one's arm round |
* Từ tham khảo/words other:
- âm vang
- âm vật
- âm vị
- âm vị học
- âm vòm mềm