Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuân
* noun
- spring
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xuân
- spring; springtime; young|= 30 tuổi hãy còn xuân chán! thirty's still young!
* Từ tham khảo/words other:
-
có đức
-
có đức tính cao cả
-
có đức tính đàn ông
-
co dúm
-
cổ đứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuân
* Từ tham khảo/words other:
- có đức
- có đức tính cao cả
- có đức tính đàn ông
- co dúm
- cổ đứng