Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổ đứng
* dtừ|- choker, dog-collar
* Từ tham khảo/words other:
-
quy luật
-
quy luật cung cầu
-
quy luật không thay đổi được
-
quy luật tất yếu
-
quy luật tự nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổ đứng
* Từ tham khảo/words other:
- quy luật
- quy luật cung cầu
- quy luật không thay đổi được
- quy luật tất yếu
- quy luật tự nhiên