Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trừ gian
- to fight dishonest people
* Từ tham khảo/words other:
-
về mặt chính trị
-
về mặt chức năng
-
vẻ mặt cương quyết
-
về mặt dân tộc
-
về mặt khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trừ gian
* Từ tham khảo/words other:
- về mặt chính trị
- về mặt chức năng
- vẻ mặt cương quyết
- về mặt dân tộc
- về mặt khác