Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải phẩu
- Dissect, operate
-Surgery
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giải phẩu
- dissect, operate; surgery
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ không
-
bộ không đuôi
-
bỏ không duy trì
-
bỏ không mặc nữa
-
bò không sừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải phẩu
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ không
- bộ không đuôi
- bỏ không duy trì
- bỏ không mặc nữa
- bò không sừng