giải phẫu | * verb - to operate; to dissect |
giải phẫu | - xem mổ|- surgery|= giải phẫu bằng tia lade laser surgery|= học chuyên ngành giải phẫu to major in surgery|- surgical|= kỹ thuật giải phẫu hiện đại cho phép thực hiện những ca mổ mà cách đây vài năm người ta vẫn xem là không làm được modern surgical techniques permit operations that a few years ago have been considered impossible |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ không đuôi
- bỏ không duy trì
- bỏ không mặc nữa
- bò không sừng
- bỏ không xét