giải pháp | * noun - solution =giải pháp chính trị+Political solution |
giải pháp | - solution; * nghĩa bóng cure; remedy|= có giải pháp chính trị nào cho cuộc xung đột đẫm máu này chăng? is there any political solution to this bloody conflict?|= tìm một giải pháp cho nạn thất nghiệp ở nông thôn to find a cure/remedy for unemployment in rural areas |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ khởi động
- bỏ không
- bộ không đuôi
- bỏ không duy trì
- bỏ không mặc nữa