Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
co dúm
- shrivel, shrink; shrink out of shape; cringe
* Từ tham khảo/words other:
-
nóng ruột
-
nông sản
-
nông sản hàng hóa
-
nóng sáng
-
nông sinh học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
co dúm
* Từ tham khảo/words other:
- nóng ruột
- nông sản
- nông sản hàng hóa
- nóng sáng
- nông sinh học