Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xưa nay
- long since; for a long time|= xưa nay người ta nghĩ rằng... it was long thought that...; it was thought for a long time that |= xưa nay chúng ta là bạn tốt với nhau mà we've been good friends for a long time
* Từ tham khảo/words other:
-
quân chế
-
quần chẽn
-
quần chẽn gối
-
quán chỉ
-
quản chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xưa nay
* Từ tham khảo/words other:
- quân chế
- quần chẽn
- quần chẽn gối
- quán chỉ
- quản chi