trở lại | * verb - to return, to come back (again) |
trở lại | - to return; to come back; to get back|= đưa bệnh nhân trở lại bệnh viện to take a patient back to hospital|= đưa kẻ vượt ngục trở lại khám đường to take an escapee back to prison|- to rejoin|- to change one's mind; to have a change of opinion/heart |
* Từ tham khảo/words other:
- chùy
- chùy thủy
- chuyên
- chuyền
- chuyến