Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở lại bình thường
* nđtừ|- involute
* Từ tham khảo/words other:
-
nấu chảy ra
-
nấu chín
-
nấu chín quá
-
nấu chưa chín
-
nấu cơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở lại bình thường
* Từ tham khảo/words other:
- nấu chảy ra
- nấu chín
- nấu chín quá
- nấu chưa chín
- nấu cơm